Ex9A16 là dòng máy cắt không khí (ACB – Air Circuit Breaker) thuộc series Ex9A của hãng Noark. Sản phẩm được thiết kế để bảo vệ và phân phối điện trong các hệ thống công suất lớn, đặc biệt phù hợp với các nhà máy công nghiệp, trung tâm thương mại, và hệ thống điện trung thế.
1. Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng định mức (In) | 630 A – 1600 A |
Điện áp hoạt động (Ue) | 690 V AC (50/60 Hz) |
Điện áp cách điện định mức (Ui) | 1000 V |
Điện áp xung chịu đựng (Uimp) | 12 kV |
Dòng cắt ngắn mạch Icu @ 415V | 55 kA (loại N) / 65 kA (loại Q) |
Dòng chịu đựng ngắn mạch Icw (1s) | 42 kA @ 415 V / 25 kA @ 690 V |
Thời gian cắt mạch | 20 – 30 ms |
Thời gian đóng mạch | < 60 ms |
Tuổi thọ điện | 8000 lần (415V), 3000 lần (690V) |
Tuổi thọ cơ khí | 15.000 lần không cần bảo trì |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC / EN 60947-2 |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Nhiệt độ môi trường | -25°C đến +60°C |
Độ cao lắp đặt không giảm dòng | Dưới 2000 m |
Loại sử dụng (Utilization Category) | B |
2. Cấu hình & Phiên bản
-
-
Số cực: 3P và 4P
-
Loại:
-
Fixed (gắn cố định)
-
Withdrawable (rút ra được, dạng cassette)
-
-
Mức công suất tiêu tán:
-
630 A: 100 W (Fixed), 161 W (Withdrawable)
-
1600 A: 220 W (Fixed), 460 W (Withdrawable)
-
-
3. Module bảo vệ (Trip Unit)
Tùy chọn Smart Unit (ký hiệu +SU) để bảo vệ và giám sát dòng điện:
Loại SU | Chức năng chính |
---|---|
+SU30A / 40A | Đo dòng điện cơ bản |
+SU30P / 40P | Đo dòng, điện áp và công suất |
+SU30H / 40H | Đo dòng, áp, công suất, phân tích sóng hài nâng cao |
Cài đặt cơ bản cho mọi loại SU:
-
-
Ir = 0.4 – 1.0 × In
-
Isd = 1.5 – 10 × Ir
-
Ii = 2 – 15 × In
-
4. Phụ kiện mở rộng
Loại phụ kiện | Mã / Chức năng |
---|---|
Tiếp điểm phụ, báo hiệu | AX11, EF11, VBP11 |
Cuộn đóng / ngắt từ xa | XF11 (Closing), SHT11 (Shunt Trip), UVT11 (Undervoltage Trip) |
Motor điều khiển từ xa | MD11 |
Khóa cơ | KLK11 |
Tấm chắn pha, tấm kết nối | PHS11 / DPS11 / TEX11 |
Cơ cấu khóa liên động cơ khí | IPA11 |
⚠️ Các phụ kiện có dấu “+” chỉ được đặt cùng lúc với ACB, không bán rời do liên quan đến lập trình hoặc lắp ráp.
5. Kích thước cơ bản
Loại | Kích thước (RxCxS) | Trọng lượng |
---|---|---|
Fixed 3P | 254 x 323 x 213 mm | 22 kg |
Withdrawable 3P | 282 x 352 x 303 mm | 38 kg (bao gồm cassette) |
6. Ứng dụng thực tế
-
-
Trạm biến áp công nghiệp (110kV – 22kV)
-
Hệ thống phân phối điện trung thế
-
Trung tâm dữ liệu, nhà máy sản xuất quy mô lớn
-
Trung tâm thương mại và công trình công cộng
-