Ex9A32 là dòng máy cắt không khí thuộc series Ex9A của hãng Noark, được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống phân phối điện công suất lớn như trong các nhà máy công nghiệp, trung tâm dữ liệu, tòa nhà thương mại và các trạm điện. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2, mang lại khả năng cắt mạnh, độ tin cậy cao và tuổi thọ vận hành bền bỉ.
1. Thông số kỹ thuật chính
-
-
Dòng định mức (In): 2500 A đến 3200 A
-
Điện áp vận hành định mức (Ue): 690 V AC
-
Điện áp cách điện (Ui): 1000 V
-
Điện áp chịu xung (Uimp): 12 kV
-
Tần số hoạt động: 50 / 60 Hz
-
Dòng cắt ngắn mạch (Icu):
-
65 / 85 / 100 kA @ 415 V
-
50 / 65 / 75 kA @ 690 V
-
-
Dòng chịu đựng ngắn mạch trong 1s (Icw):
-
50 / 65 / 85 kA @ 415 V
-
35 / 40 / 50 kA @ 690 V
-
-
Dòng đóng ngắn mạch (Icm):
-
143 – 220 kA @ 415 V
-
105 – 165 kA @ 690 V
-
-
Thời gian cắt: 20–30 ms
-
Thời gian đóng: < 70 ms
-
Tuổi thọ điện: 6000 lần @ 415 V / 3000 lần @ 690 V
-
Tuổi thọ cơ khí: 10.000 lần không cần bảo trì
-
Cấp bảo vệ: IP40
-
Nhiệt độ môi trường: -25°C đến +60°C
-
Độ cao lắp đặt: Dưới 2000 m
-
Số cực: 3P / 4P
-
2. Phiên bản & Cấu hình
-
-
Loại thiết bị:
-
Phiên bản Cố định (Fixed)
-
Phiên bản Rút ra được (Withdrawable) kèm cassette
-
-
Khả năng lựa chọn dòng cắt:
-
Loại Q: 65 kA
-
Loại R: 85 kA
-
Loại H: 100 kA
-
-
Các mã sản phẩm hỗ trợ dòng định mức:
-
2000 A / 2500 A / 3200 A
-
-
3. Trip Unit – Bộ bảo vệ dòng
Cấu hình thông minh, linh hoạt với các dòng Smart Unit (SU):
Loại Trip Unit | Chức năng chính |
---|---|
+SU30A / SU40A | Đo dòng cơ bản |
+SU30P / SU40P | Đo dòng, điện áp và công suất |
+SU30H / SU40H | Đo dòng, áp, công suất và phân tích sóng hài nâng cao |
Dải cài đặt cơ bản (áp dụng cho mọi SU):
-
-
Ir: 0.4 – 1.0 × In
-
Isd: 1.5 – 10 × Ir
-
Ii: 2 – 15 × In
-
4. Phụ kiện mở rộng
Loại phụ kiện | Mã và chức năng |
---|---|
Tiếp điểm phụ / tín hiệu | AX12, EF12, VBP12 |
Cuộn đóng / cắt / giảm áp | XF12, SHT12, UVT12 |
Điều khiển từ xa bằng motor | MD13 |
Khóa liên động cơ khí | KLK12, IPA12 |
Tấm chắn pha / terminal phụ | PHS12 (Fixed), DPS12 (Withdrawable) |
⚠️ Các phụ kiện có dấu “+” phải được đặt cùng lúc với ACB (không bán rời).
5. Kích thước cơ bản
Phiên bản | Kích thước (RxCxS) | Khối lượng (3P / 4P) | Công suất tiêu tán (3P) |
---|---|---|---|
Fixed | 424 × 390.5 × 304 mm | 52.5 kg / 66.5 kg | 260 W (2500A) / 420 W (3200A) |
Withdrawable | 377 × 430 × 406 mm (cassette) | 98 kg / 121 kg (kèm cassette) | 600 W (2500A) / 670 W (3200A) |
6. Ứng dụng thực tế
-
-
Trạm phân phối trung thế và hạ thế với yêu cầu dòng lớn
-
Các hệ thống điện trong nhà máy sản xuất công nghiệp nặng
-
Trung tâm dữ liệu, hệ thống UPS công suất lớn
-
Hệ thống tòa nhà thương mại và khu công nghiệp hiện đại
-
Dự án yêu cầu khả năng bảo trì nhanh và độ tin cậy cao
-