Ex9A40 là dòng máy cắt không khí (ACB) có kích thước khung lớn nhất trong series Ex9A của hãng Noark, được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng yêu cầu cao về công suất và khả năng cắt ngắn mạch. Thiết bị phù hợp với các hệ thống phân phối điện công nghiệp, trung tâm dữ liệu, trạm điện và công trình thương mại lớn, đạt tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2 với độ tin cậy và tuổi thọ vượt trội.
1. Thông số kỹ thuật chính
-
-
Dòng định mức (In): 3200 A đến 4000 A
-
Điện áp vận hành định mức (Ue): 690 V AC
-
Điện áp cách điện (Ui): 1000 V
-
Điện áp chịu xung (Uimp): 12 kV
-
Tần số định mức: 50 / 60 Hz
-
Dòng cắt ngắn mạch (Icu):
-
65 / 85 / 100 kA @ 415 V
-
65 / 85 kA @ 690 V
-
-
Dòng chịu đựng ngắn mạch trong 1s (Icw):
-
65 / 85 / 100 kA @ 415 V
-
65 / 85 kA @ 690 V
-
-
Thời gian cắt: 20–30 ms
-
Thời gian đóng: < 70 ms
-
Tuổi thọ điện: 6000 lần @ 415 V / 3000 lần @ 690 V
-
Tuổi thọ cơ khí: 10.000 lần không cần bảo trì
-
Cấp bảo vệ: IP40
-
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -25°C đến +60°C
-
Độ cao lắp đặt: < 2000 m
-
Số cực: 3P / 4P
-
Dòng tiêu hao (3P):
-
3200A: 260 W (Fixed), 600 W (Withdrawable)
-
4000A: 420 W (Fixed), 670 W (Withdrawable)
-
-
2. Phiên bản & Cấu hình
-
-
Phiên bản thiết bị:
-
Fixed: dạng cố định, lắp trực tiếp
-
Withdrawable (D/O): dạng rút ra được, có cassette riêng
-
-
Các cấp cắt Icu:
-
Q = 65 kA
-
R = 85 kA
-
H = 100 kA
-
-
Các mức dòng định mức có sẵn: 3200 A và 4000 A
-
Tùy chọn cassette: giao dạng pre-mounted hoặc đặt riêng
-
3. Trip Unit – Bộ bảo vệ dòng thông minh
Tất cả các phiên bản đều sử dụng Smart Unit (SU) để bảo vệ, đo lường và giám sát:
Loại Trip Unit | Chức năng chính |
---|---|
+SU30A / SU40A | Đo dòng cơ bản |
+SU30P / SU40P | Đo dòng, điện áp và công suất |
+SU30H / SU40H | Đo dòng, điện áp, công suất và phân tích sóng hài nâng cao |
Cài đặt bảo vệ cơ bản cho mọi SU:
-
-
Ir: 0.4 – 1.0 × In
-
Isd: 1.5 – 10 × Ir
-
Ii: 2 – 15 × In
-
4. Phụ kiện mở rộng
Phụ kiện | Chức năng / Mã |
---|---|
AX12, EF12, VBP12 | Tiếp điểm phụ, chỉ thị trạng thái |
XF12, SHT12, UVT12 | Cuộn đóng, cuộn ngắt, cuộn giảm áp |
MD13 | Bộ điều khiển motor đóng/cắt từ xa |
KLK12, IPA12 | Khóa cơ, khóa liên động |
PHS13 / DPS13 | Tấm chắn pha (fixed / withdrawable) |
⚠️ Các phụ kiện có dấu “+” phải đặt cùng lúc với ACB – không thể mua rời.
5. Kích thước cơ bản
Phiên bản | Rộng (mm) | Cao (mm) | Sâu (mm) | Khối lượng (3P / 4P) |
---|---|---|---|---|
Fixed | 424 / 539 | 390.5 | 304 | 72.5 kg / 86.5 kg |
Withdrawable | 377 / 472 | 430 | 406 | 118 kg / 141 kg (gồm cassette) |
6. Ứng dụng thực tế
-
-
Trạm biến áp công nghiệp và lưới trung – hạ thế
-
Nhà máy lớn, khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng quy mô cao
-
Trung tâm dữ liệu, tòa nhà thương mại cao tầng
-
Hệ thống cần bảo trì nhanh, an toàn cao, dòng cắt lớn
-
Các hệ thống tích hợp với SCADA, EMS, BMS
-