Ex9A25 là dòng máy cắt không khí cao cấp thuộc dòng Ex9A của Noark, thiết kế cho các ứng dụng phân phối điện công suất lớn trong công nghiệp và thương mại. Thiết bị đạt tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2 và cung cấp khả năng cắt ngắn mạch lên tới 85 kA.
1. Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng định mức (In) | 1000 A – 2500 A |
Điện áp hoạt động (Ue) | 690 V AC (50/60 Hz) |
Điện áp cách điện định mức (Ui) | 1000 V |
Điện áp xung chịu đựng (Uimp) | 12 kV |
Dòng cắt ngắn mạch Icu @ 415V | 65 kA (loại Q) / 85 kA (loại R) |
Dòng chịu đựng ngắn mạch Icw (1s) | 65 kA / 85 kA |
Thời gian cắt mạch | 20 – 30 ms |
Thời gian đóng mạch | < 70 ms |
Tuổi thọ điện | 8000 lần (415V), 4000 lần (690V) |
Tuổi thọ cơ khí | 15.000 lần không cần bảo trì |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Nhiệt độ môi trường | -25°C đến +60°C |
Loại sử dụng (Utilization Category) | B |
2. Phiên bản & Cấu hình
-
-
Số cực: 3P và 4P
-
Loại thiết bị:
-
Fixed (gắn cố định)
-
Withdrawable (rút ra được dạng cassette)
-
-
Khả năng tiêu tán công suất (3P):
-
1000 A: 124 W (Fixed), 237 W (Withdrawable)
-
2500 A: 300 W (Fixed), 560 W (Withdrawable)
-
-
3. Trip Unit – Bộ bảo vệ
Tùy chọn gắn Smart Unit (SU) để bảo vệ và giám sát:
Loại SU | Chức năng |
---|---|
+SU30A / 40A | Đo dòng điện cơ bản |
+SU30P / 40P | Đo dòng, điện áp, công suất |
+SU30H / 40H | Đo dòng, áp, công suất, phân tích sóng hài |
Cài đặt bảo vệ:
-
-
Ir = 0.4 – 1.0 × In
-
Isd = 1.5 – 10 × Ir
-
Ii = 2 – 15 × In
-
4. Phụ kiện mở rộng
Loại phụ kiện | Mã / Chức năng |
---|---|
Tiếp điểm phụ, báo tín hiệu | AX12, EF12, VBP12 |
Cuộn đóng/tách từ xa | XF12 (closing), SHT12 (shunt trip), UVT12 (undervoltage trip) |
Motor điều khiển từ xa | MD12 |
Khóa cơ, chỉ thị vị trí | KLK12, IPA12 |
Tấm chắn pha, bản cực | PHS12 / DPS12 / TEX11 |
⚠️ Các phụ kiện đánh dấu “+” chỉ được đặt hàng cùng ACB, không bán rời.
5. Kích thước tổng thể
Phiên bản | Kích thước (RxCxS) | Trọng lượng |
---|---|---|
Fixed 3P | 364 x 393.5 x 298 mm | 42 kg |
Withdrawable 3P | 377 x 430 x 406 mm | 86 kg (bao gồm cassette) |
6. Ứng dụng điển hình
-
-
Tủ trung thế, trạm biến áp 22/35kV
-
Nhà máy sản xuất công nghiệp nặng
-
Trung tâm phân phối điện nội bộ
-
Hệ thống điện hạ tầng thương mại quy mô lớn
-
7. Gợi ý chọn mã sản phẩm
Ví dụ: Máy cắt 4 cực, dòng định mức 2000A, Icu 85kA, dạng withdrawable
→ Mã đặt hàng: Ex9A25R 4P D/O 2000
→ Mã hàng: 112202