Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tiêu chuẩn | IEC/EN 60898-1 |
Dòng cắt ngắn mạch (Icn) | 6kA |
Dòng định mức (In) | 1 – 40A |
Điện áp hoạt động (Ue) | 230/400 VAC |
Điện áp cách điện (Ui) | 690 VAC |
Điện áp xung chịu được (Uimp) | 4 kV |
Tuổi thọ cơ khí | 15.000 lần đóng/cắt |
Tuổi thọ điện | 10.000 lần đóng/cắt |
Cấp độ bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Kích thước | 13.5 mm/cực; cao 83 mm (89 mm gồm ngàm DIN) |
Loại lắp đặt | Thanh ray DIN 35 mm |
Trọng lượng | 0.086 kg/cực |
Phụ kiện tương thích
-
Tiếp điểm phụ: AX3111, AX3122
-
Tiếp điểm cảnh báo: AL3111
-
Tiếp điểm kết hợp: AXL31
-
Thiết bị đóng ngắt từ xa: SHT31
-
Bộ ngắt điện áp thấp/cao: UVT31, OVT31
👉 Hỗ trợ tối đa 3 tiếp điểm phụ/cảnh báo + 2 thiết bị ngắt điện áp
Ứng dụng tiêu biểu
-
Hệ thống tủ điện dân dụng, căn hộ cao tầng
-
Tủ phân phối điện trung tâm thương mại, showroom
-
Các khu vực yêu cầu mật độ cao, tiết kiệm không gian
-
Trạm sạc EV, hệ thống năng lượng tái tạo, smart building
Lợi ích khi lựa chọn Ex9B40J
✔️ Thiết kế gọn nhẹ – tối ưu hóa không gian tủ
✔️ Hiệu suất ổn định – đạt chuẩn quốc tế
✔️ Dễ dàng thay thế và mở rộng – tương thích phụ kiện dòng Ex9B
✔️ Phù hợp với các công trình hiện đại yêu cầu tính thẩm mỹ và hiệu quả cao